Có 1 kết quả:

徒弟 đồ đệ

1/1

đồ đệ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đồ đệ, học trò

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kẻ học trò.

Bình luận 0